Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dạo gót


[dạo gót]
(văn chương) Bend one's step towards (dạo mát)
go for a walk



(văn chương) Bend one's step towards.dạo mát
Take a stroll for fresh air ; take the air


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.